Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 2122.

661. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 2: Life in the countryside: Lesson 6: Skills 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

662. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 2: Life in the countryside: Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

663. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 2: Life in the countryside: Lesson 4: Communication/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

664. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 2: Life in the countryside: Lesson 3: A Closer Look 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

665. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 2: Life in the countryside: Lesson 2: A Closer Look 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

666. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 2: Life in the countryside: Lesson 1: Getting started/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

667. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 1: Leisure Time: Lesson 1: Getting started/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

668. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 1: Leisure Time: Lesson 2: A Closer Look 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

669. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 1: Leisure Time: Lesson 3: A Closer Look 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

670. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 1: Leisure Time: Lesson 4: Communication/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

671. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 1: Leisure Time: Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

672. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 1: Leisure Time: Lesson 6: Skills 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

673. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 1: Leisure Time: Lesson 7: Looking back & project/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

674. NGUYỄN MINH NGUYỆT
    Giáo án tiếng anh 8: Unit: 7+8/ Nguyễn Minh Nguyệt: Trường PTDTBT TH&THCS Đại Sơn - Văn Yên - Yên Bái.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

675. NGUYỄN MINH NGUYỆT
    Giáo án tiếng anh 8: UNIT 9 + REVIEW 3/ Nguyễn Minh Nguyệt: Trường PTDTBT TH&THCS Đại Sơn - Văn Yên - Yên Bái.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

676. ĐOÀN THỊ NHƯ QUỲNH
    Unit 2 -Lesson 5/ Đoàn Thị Như Quỳnh: biên soạn; THCS Mỹ Quang.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

677. ĐOÀN THỊ NHƯ QUỲNH
    Unit 2 -Lesson 4/ Đoàn Thị Như Quỳnh: biên soạn; THCS Mỹ Quang.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

678. ĐOÀN THỊ NHƯ QUỲNH
    Unit 3 -Lesson 2/ Đoàn Thị Như Quỳnh: biên soạn; THCS Mỹ Quang.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

679. ĐOÀN THỊ NHƯ QUỲNH
    Unit 2 -Lesson 7/ Đoàn Thị Như Quỳnh: biên soạn; THCS Mỹ Quang.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

680. NGUYỄN MINH NGUYỆT
    Giáo án tiếng anh 8: Unit 10+11/ Nguyễn Minh Nguyệt: Trường PTDTBT TH&THCS Đại Sơn - Văn Yên - Yên Bái.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |